Có 1 kết quả:
落空 luò kōng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥ
luò kōng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥ [lào kōng ㄌㄠˋ ㄎㄨㄥ, luò kòng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fail
(2) to fall through
(3) to come to nothing
(2) to fall through
(3) to come to nothing
luò kōng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥ [lào kōng ㄌㄠˋ ㄎㄨㄥ, luò kòng ㄌㄨㄛˋ ㄎㄨㄥˋ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh